Có 3 kết quả:
岩鷺 yán lù ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ • 岩鹭 yán lù ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ • 沿路 yán lù ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Pacific reef heron (Egretta sacra)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Pacific reef heron (Egretta sacra)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) along the way
(2) the duration of a journey
(2) the duration of a journey
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0