Có 3 kết quả:

岩鷺 yán lù ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ岩鹭 yán lù ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ沿路 yán lù ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) Pacific reef heron (Egretta sacra)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(bird species of China) Pacific reef heron (Egretta sacra)

Bình luận 0

yán lù ㄧㄢˊ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) along the way
(2) the duration of a journey

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0